Có 2 kết quả:

不結盟 bù jié méng ㄅㄨˋ ㄐㄧㄝˊ ㄇㄥˊ不结盟 bù jié méng ㄅㄨˋ ㄐㄧㄝˊ ㄇㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

nonalignment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

nonalignment

Bình luận 0